|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
炖
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (燉) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dùn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐÔN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hầm; ninh。烹调方法,加水烧开后用文火久煮使烂熟(多用于肉类)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 清炖排骨 | | hầm xương sườn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chưng; chưng cách thuỷ; hâm。把东西盛在碗里,再把碗放在水里加热。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 炖酒 | | hâm rượu cách thuỷ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 炖药 | | hâm thuốc |
|
|
|
|