Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (燉)
[dùn]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 8
Hán Việt: ĐÔN
1. hầm; ninh。烹调方法,加水烧开后用文火久煮使烂熟(多用于肉类)。
清炖排骨
hầm xương sườn.
2. chưng; chưng cách thuỷ; hâm。把东西盛在碗里,再把碗放在水里加热。
炖酒
hâm rượu cách thuỷ
炖药
hâm thuốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.