|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
炕
| Từ phồn thể: (匟) | | [kàng] | | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | | Số nét: 8 | | Hán Việt: KHANG | | | 1. giường đất; giường lò (của người phương bắc Trung Quốc)。 中国北方人用土坯或砖砌成的睡觉用的长方台,上面铺席。下面有孔道,跟烟囱相通,可以烧火取暖。 | | 方 | | | 2. nướng; hong; hơ。烤。 | | | 白薯还在炉子边上炕着呢。 | | khoai lang vẫn còn đang nướng ở trong lò. | | | 把湿褥子在热坑头上炕。 | | đem cái chăn ướt hơ trên giường lò. | | Từ ghép: | | | 炕梢 ; 炕头 ; 炕席 ; 炕桌儿 |
|
|
|
|