Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
炒鱿鱼


[chǎoyóuyú]
cuốn gói; sa thải; đuổi đi; thải hồi。指解雇;因鱿鱼一潮就卷起来,所以用"炒鱿鱼"比喻卷铺盖。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.