Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yán]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 8
Hán Việt: VIÊM
1. rất nóng (thời tiết)。 极热(指天气)。
炎热
cực nóng; rất nóng
炎夏
mùa hè nóng nực
2. chứng viêm。炎症。
发炎
bị viêm
肠胃炎
viêm dạ dày
Từ ghép:
炎凉 ; 炎热 ; 炎暑 ; 炎炎 ; 炎症


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.