Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (爐、鐪)
[lú]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 8
Hán Việt: LÔ, LƯ
lò; bếp。炉子。
火炉。
lò lửa.
锅炉。
lò hơi.
电炉。
bếp điện.
高炉。
lò cao.
围炉取暖。
sưởi ấm quanh lò.
Từ ghép:
炉箅子 ; 炉衬 ; 炉火纯青 ; 炉料 ; 炉龄 ; 炉桥 ; 炉台 ; 炉膛 ; 炉条 ; 炉瓦 ; 炉灶 ; 炉渣 ; 炉子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.