Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灿烂


[cànlàn]
xán lạn; rực rỡ; sáng rực; sáng lạn。光彩鲜明耀眼。
灯光灿烂。
ánh đèn sáng rực
光辉灿烂。
ánh sáng chói chang
灿烂辉煌。
sáng lạn huy hoàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.