Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (燦)
[càn]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 7
Hán Việt: XÁN
xán lạn; chói lọi; sáng rực; rực rỡ; màu sắc chói mắt。光彩耀眼。
灿然
sáng sủa
灿若云锦
rực rỡ như gấm hoa
黄灿灿的菜花。
hoa cải vàng óng
Từ ghép:
灿烂 ; 灿烂夺目 ; 灿然 ; 灿然一新



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.