|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灿
| Từ phồn thể: (燦) | | [càn] | | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | | Số nét: 7 | | Hán Việt: XÁN | | 形 | | | xán lạn; chói lọi; sáng rực; rực rỡ; màu sắc chói mắt。光彩耀眼。 | | | 灿然 | | sáng sủa | | | 灿若云锦 | | rực rỡ như gấm hoa | | | 黄灿灿的菜花。 | | hoa cải vàng óng | | Từ ghép: | | | 灿烂 ; 灿烂夺目 ; 灿然 ; 灿然一新 |
|
|
|
|