Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (竃)
[zào]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 7
Hán Việt: TÁO
1. bếp; lò。用砖、坯、金属等制成的生火做饭的设备。
炉灶
bếp lò
煤气灶
bếp ga
2. nhà bếp。借指厨房。
3. ông táo; táo quân; ông công。指灶神。
祭灶
cúng ông táo
送灶
đưa ông táo
Từ ghép:
灶火 ; 灶神 ; 灶膛 ; 灶头 ; 灶屋


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.