|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灵验
| [língyàn] | | | 1. linh nghiệm; hiệu nghiệm。(办法、药物等)有奇效。 | | | 药到病除,非常灵验。 | | thuốc uống vào hết bệnh ngay, rất linh nghiệm. | | | 2. chính xác; đúng。(预言)能够应验。 | | | 气象台的天预报果然灵验,今天是个大晴天。 | | đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng. |
|
|
|
|