Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灵验


[língyàn]
1. linh nghiệm; hiệu nghiệm。(办法、药物等)有奇效。
药到病除,非常灵验。
thuốc uống vào hết bệnh ngay, rất linh nghiệm.
2. chính xác; đúng。(预言)能够应验。
气象台的天预报果然灵验,今天是个大晴天。
đài khí tượng dự báo quả là chính xác, hôm nay trời nắng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.