Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灵活


[línghuó]
1. linh hoạt; nhanh nhẹn。敏捷; 不呆板。
手脚灵活。
tay chân nhanh nhẹn.
脑筋灵活。
đầu óc linh hoạt.
2. năng động; nhạy bén。善于随机应变;不拘泥。
灵活性。
tính năng động.
灵活运用。
vận dụng linh hoạt.
灵活调配人力物力。
linh hoạt điều hoà phân phối nhân lực tài lực.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.