|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灵活
| [línghuó] | | | 1. linh hoạt; nhanh nhẹn。敏捷; 不呆板。 | | | 手脚灵活。 | | tay chân nhanh nhẹn. | | | 脑筋灵活。 | | đầu óc linh hoạt. | | | 2. năng động; nhạy bén。善于随机应变;不拘泥。 | | | 灵活性。 | | tính năng động. | | | 灵活运用。 | | vận dụng linh hoạt. | | | 灵活调配人力物力。 | | linh hoạt điều hoà phân phối nhân lực tài lực. |
|
|
|
|