Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灵巧


[língqiǎo]
khéo léo; tinh tế; linh hoạt。灵活而巧妙。
心思灵巧。
đầu óc linh hoạt linh động.
他的手挺灵巧,能做各种精致的小玩意儿。
đôi tay của anh ấy rất khéo léo, có thể làm đủ loại trò chơi tinh xảo.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.