Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灵堂


[língtáng]
linh đường; hội trường để linh cữu (nơi để người ta đến viếng)。停灵柩, 放骨灰盒或设置死者遗像、灵位供人吊唁的屋子(一般是正房)或大厅。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.