|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灵便
![](img/dict/02C013DD.png) | [líng·bian] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. linh hoạt; nhanh nhẹn; tiện lợi (tay chân, ngũ quan)。(四肢、五官)灵活; 灵敏。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 手脚灵便。 | | tay chân nhanh nhẹn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我耳朵不灵便, 你说话大声点。 | | tai tôi nghe không rõ, anh nói to lên. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiện lợi; tiện dùng (công cụ)。(工具等)轻巧,使用方便。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这把钳子使着真灵便。 | | cái kìm này dùng tiện lợi lắm. |
|
|
|
|