Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灵便


[líng·bian]
1. linh hoạt; nhanh nhẹn; tiện lợi (tay chân, ngũ quan)。(四肢、五官)灵活; 灵敏。
手脚灵便。
tay chân nhanh nhẹn.
我耳朵不灵便, 你说话大声点。
tai tôi nghe không rõ, anh nói to lên.
2. tiện lợi; tiện dùng (công cụ)。(工具等)轻巧,使用方便。
这把钳子使着真灵便。
cái kìm này dùng tiện lợi lắm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.