Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灰色


[huīsè]
1. màu xám; màu tro。像木柴灰的颜色。
2. thất vọng; thối chí; màu xám。比喻颓废和失望。
灰色的作品
tác phẩm màu xám
灰色的心情。
tâm tình xám xịt
3. xám lạnh; thái độ lạnh nhạt。比喻态度暖昧。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.