Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灰浆


[huījiāng]
1. vữa (có pha xi măng và bột màu để trát tường)。石灰、水泥或青灰等加水拌和而成的浆,用来粉刷墙壁。
2. vôi vữa (để xây nhà)。见〖砂浆〗。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.