Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灰暗


[huī'àn]
ảm đạm; u ám; u tối; không rõ ràng。暗淡;不鲜明。
天色灰暗。
trời u ám; trời ảm đạm
前途灰暗
tiền đồ u ám


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.