|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灰心
 | [huīxīn] | | |  | nản lòng; buồn lòng; nản chí; chán nản; chùn bước; mất lòng tin (khi gặp khó khăn hoặc thất bại)。(因遭到困难、失败)意志消沉。 | | |  | 灰心丧气 | | | nản chí ngã lòng; hết sức chán nản | | |  | 不怕失败,只怕灰心。 | | | không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng. |
|
|
|
|