Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灰心


[huīxīn]
nản lòng; buồn lòng; nản chí; chán nản; chùn bước; mất lòng tin (khi gặp khó khăn hoặc thất bại)。(因遭到困难、失败)意志消沉。
灰心丧气
nản chí ngã lòng; hết sức chán nản
不怕失败,只怕灰心。
không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.