|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灯谜
![](img/dict/02C013DD.png) | [dēngmí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đố đèn (một trò chơi truyền thống của Trung Quốc, các câu đố dán trên lồng đèn, treo trên dây hoặc dán trên tường.)。贴在灯上的谜语(有时也贴在墙上或挂在绳子上)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 猜灯谜是一种传统的娱乐活动。 | | đoán đố đèn là một hoạt động vui chơi truyền thống. |
|
|
|
|