Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灯标


[dēngbiāo]
1. đèn hiệu; đèn tín hiệu (dùng trong hàng không)。航标的一种,装有灯光设备,供夜间航行使用。
2. đèn bảng hiệu; đèn quảng cáo。用灯装饰的或做成的标志或标语。
夜市灯标
đèn quảng cáo trong chợ đêm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.