|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灯光
 | [dēngguāng] | | |  | 1. ánh đèn; ánh sáng đèn。灯的光亮。 | | |  | 夜深了,屋里还有灯光。 | | | khuya rồi nhưng trong nhà vẫn còn ánh đèn. | | |  | 2. ánh sáng (trên sân khấu hoặc phòng chụp ảnh)。指舞台上或摄影棚内的照明设备。 | | |  | 灯光布景 | | | phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng. |
|
|
|
|