Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灯光


[dēngguāng]
1. ánh đèn; ánh sáng đèn。灯的光亮。
夜深了,屋里还有灯光。
khuya rồi nhưng trong nhà vẫn còn ánh đèn.
2. ánh sáng (trên sân khấu hoặc phòng chụp ảnh)。指舞台上或摄影棚内的照明设备。
灯光布景
phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.