Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
火车头


[huǒchētóu]
1. đầu tàu; đầu máy xe lửa。机车的通称。
2. đầu tàu (ví với người có tác dụng lãnh đạo, tác dụng dẫn đầu.)。比喻起带头作用或领导作用的人或事物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.