|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
火红
| [huǒhóng] | | | 1. đỏ rực; đỏ như lửa。像火一样红。 | | | 火红的太阳。 | | mặt trời đỏ rực | | | 2. hưng thịnh; phồn thịnh; náo nhiệt; sôi nổi。形容旺盛或热烈。 | | | 火红的青春 | | thanh xuân sôi nổi | | | 日子过得火红。 | | cuộc sống trôi qua thật sôi nổi. |
|
|
|
|