Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
火红


[huǒhóng]
1. đỏ rực; đỏ như lửa。像火一样红。
火红的太阳。
mặt trời đỏ rực
2. hưng thịnh; phồn thịnh; náo nhiệt; sôi nổi。形容旺盛或热烈。
火红的青春
thanh xuân sôi nổi
日子过得火红。
cuộc sống trôi qua thật sôi nổi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.