Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
火石


[huǒshí]
1. đá lấy lửa。燧石的通称。
2. đá lửa (dùng cho hột quẹt)。用铈、镧、铁制成的合金,摩擦时能产生火花。通常用于打火机中。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.