Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
火烧眉毛


[huǒshāoméi·mao]
lửa cháy đến nơi; việc khẩn cấp; tình hình gấp rút; việc cấp bách; gấp rút。比喻非常急迫。
火烧眉毛眼下急。
việc cấp bách trước mắt.
这是火烧眉毛的事儿,别这么慢条斯理的。
đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.