|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
火烧眉毛
![](img/dict/02C013DD.png) | [huǒshāoméi·mao] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lửa cháy đến nơi; việc khẩn cấp; tình hình gấp rút; việc cấp bách; gấp rút。比喻非常急迫。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 火烧眉毛眼下急。 | | việc cấp bách trước mắt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这是火烧眉毛的事儿,别这么慢条斯理的。 | | đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ. |
|
|
|
|