Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
火海


[huǒhǎi]
biển lửa; hoả hải。指大片的火。
太阳的表面像个火海。
bề mặt của mặt trời như một biển lửa.
阵地上打成一片火海。
trận địa biến thành một biển lửa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.