Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
火气


[huǒqì]
1. nộ khí; nóng tính; bực tức。怒气;暴躁的脾气。
压不住心头的火气。
không nén nổi bực tức trong lòng.
2. nhiệt; nhiệt lượng (trong cơ thể)。指人体中的热量。
年轻人火气足,不怕冷。
người trẻ tuổi thì có đầy đủ nhiệt lượng, không sợ lạnh.
3. hoả; hoả khí (cách gọi của Đông y.)。中医指引起发炎、红肿、烦躁等症状的病因。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.