|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
火气
| [huǒqì] | | | 1. nộ khí; nóng tính; bực tức。怒气;暴躁的脾气。 | | | 压不住心头的火气。 | | không nén nổi bực tức trong lòng. | | | 2. nhiệt; nhiệt lượng (trong cơ thể)。指人体中的热量。 | | | 年轻人火气足,不怕冷。 | | người trẻ tuổi thì có đầy đủ nhiệt lượng, không sợ lạnh. | | | 3. hoả; hoả khí (cách gọi của Đông y.)。中医指引起发炎、红肿、烦躁等症状的病因。 |
|
|
|
|