|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
火星
| [huǒxīng] | | | 1. hoả tinh; sao hoả。太阳系九大行星之一,按离太阳由近而远的次序计为第四颗,比地球小,公转周期约687天,自转周期约24小时37分。 | | | 2. đốm lửa nhỏ。(火星儿)极小的火。 | | | 铁锤打在石头上,迸出不少火星。 | | búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ. | | | 他气得两眼直冒火星。 | | anh ấy tức đến hai con mắt đỏ ngầu. |
|
|
|
|