Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
火山灰


[huǒshānhuī]
1. tra-xơ; đất núi lửa。一种淡颜色的火山凝灰岩,类似火山灰的成分,特指在菜茵河下游将它磨碎以用在水硬性水泥中。
2. tro núi lửa; bụi núi lửa。火山爆发期间喷发出的一种固体物质,并通过空气输运。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.