Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
火头


[huǒtóu]
1. ngọn lửa。(火头儿)火焰。
油灯的火头儿太小。
ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
2. độ lửa; sức lửa; độ nóng。(火头儿)火候1. 。
火头儿不到,饼就烙不好。
độ lửa không tới nên nướng bánh không ngon.
3. ngòi lửa; mồi lửa; người gây nên hoả hoạn; người gây cháy。火主。
4. nộ khí; nổi giận; giận。(火头儿)怒气。
你先把火头压一压,别着急。
anh nên nén giận, đừng gấp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.