|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
火头
![](img/dict/02C013DD.png) | [huǒtóu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngọn lửa。(火头儿)火焰。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 油灯的火头儿太小。 | | ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. độ lửa; sức lửa; độ nóng。(火头儿)火候1. 。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 火头儿不到,饼就烙不好。 | | độ lửa không tới nên nướng bánh không ngon. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ngòi lửa; mồi lửa; người gây nên hoả hoạn; người gây cháy。火主。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. nộ khí; nổi giận; giận。(火头儿)怒气。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你先把火头压一压,别着急。 | | anh nên nén giận, đừng gấp. |
|
|
|
|