Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
火坑


[huǒkēng]
hố lửa; chỗ chết; chỗ nước sôi lửa bỏng; hầm lửa (ví với hoàn cảnh sống vô cùng bi thảm.)。比喻极端悲惨的生活环境。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.