Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拨火儿


[bōhuǒr]
cời lửa; xúi giục để người khác bất hoà với nhau; đâm bị thóc, chọc bị gạo。原意为用棍棒等拨弄柴火,喻指搬弄是非,扩大纠纷。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.