Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灌输


[guànshū]
1. dẫn nước; đưa nước (vào nơi cần tưới)。把流水引导到需要水分的地方。
2. truyền bá; truyền; truyền thụ (tư tưởng, tri thức...)。输送(思想、知识等)。
灌输爱国主义思想。
truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
灌输文化科学知识。
truyền bá kiến thức khoa học văn hoá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.