|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灌输
| [guànshū] | | | 1. dẫn nước; đưa nước (vào nơi cần tưới)。把流水引导到需要水分的地方。 | | | 2. truyền bá; truyền; truyền thụ (tư tưởng, tri thức...)。输送(思想、知识等)。 | | | 灌输爱国主义思想。 | | truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước. | | | 灌输文化科学知识。 | | truyền bá kiến thức khoa học văn hoá. |
|
|
|
|