Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灌肠


[guàncháng]
súc ruột; rửa ruột (bơm nước, thuốc hoặc chất dinh dưỡng)。为了清洗肠道、治疗疾病等,把水、液体药物等从肛门灌到肠内。
[guàn·chang]
dồi; xúc xích。一种食品,原来是用肠衣塞肉末和淀粉,现在多用淀粉制成,吃时切成片,用油煎熟。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.