Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灌注


[guànzhù]
tưới; rót; bơm vào; nhồi; thụt。浇进;注入。
把铁水灌注到砂型里,凝固后就成了铸件。
rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
她把心血全部灌注在孩子的身上。
toàn bộ tâm huyết của cô ấy đều dồn vào con cái.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.