|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灌注
| [guànzhù] | | | tưới; rót; bơm vào; nhồi; thụt。浇进;注入。 | | | 把铁水灌注到砂型里,凝固后就成了铸件。 | | rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc. | | | 她把心血全部灌注在孩子的身上。 | | toàn bộ tâm huyết của cô ấy đều dồn vào con cái. |
|
|
|
|