|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
灌注
![](img/dict/02C013DD.png) | [guànzhù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tưới; rót; bơm vào; nhồi; thụt。浇进;注入。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把铁水灌注到砂型里,凝固后就成了铸件。 | | rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 她把心血全部灌注在孩子的身上。 | | toàn bộ tâm huyết của cô ấy đều dồn vào con cái. |
|
|
|
|