Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hàn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 20
Hán Việt: HẠN
rộng; rộng lớn。广大。
浩瀚
rộng lớn
Từ ghép:
瀚海



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.