Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[rú]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 18
Hán Việt: NHU
1. thấm; thấm ướt; tưới lên。沾湿;沾上。
濡笔。
chấm mực.
耳濡目染。
thấm vào tai vào mắt.
2. dừng lại; ngừng trệ。停留;迟滞。
Từ ghép:
濡染 ; 濡湿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.