|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
濒于
![](img/dict/02C013DD.png) | [bīnyú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gần kề; trên lề; bên bờ; sắp; gần như; hầu như; đến nơi; sẽ bị (dùng khi gặp tình huống̣ xấu)。临近;接近(用于坏的遭遇)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 濒于危竟。 | | nguy đến nơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 濒于绝望。 | | gần như tuyệt vọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 濒于破产。 | | sắp phá sản tới nơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 濒于死亡。 | | chết đến nơi rồi |
|
|
|
|