Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
濒于


[bīnyú]
gần kề; trên lề; bên bờ; sắp; gần như; hầu như; đến nơi; sẽ bị (dùng khi gặp tình huống̣ xấu)。临近;接近(用于坏的遭遇)。
濒于危竟。
nguy đến nơi
濒于绝望。
gần như tuyệt vọng
濒于破产。
sắp phá sản tới nơi
濒于死亡。
chết đến nơi rồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.