Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
濒临


[bīnlín]
kề bên; kề; kế cận; sát bên; sắp đến nơi; gần tới chỗ。紧接;临近。
我国濒临太平洋。
nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.