|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
濒
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (瀕) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [bīn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẦN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sát; kề; kế; kề sát; kề bên; sát bên (mép nước) 。紧靠(水边)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 濒湖 | | sát hồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 东濒大海 | | phía Đông kề biển | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sắp; gần; cận kề。临近;接近。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 濒死 | | hấp hối; sắp chết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 濒危 | | lâm nguy; cận kề nguy hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 濒行 | | sắp đi | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 濒海 ; 濒河 ; 濒近 ; 濒临 ; 濒死 ; 濒危 ; 濒于 |
|
|
|
|