Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (瀕)
[bīn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 17
Hán Việt: TẦN
1. sát; kề; kế; kề sát; kề bên; sát bên (mép nước) 。紧靠(水边)。
濒湖
sát hồ
东濒大海
phía Đông kề biển
2. sắp; gần; cận kề。临近;接近。
濒死
hấp hối; sắp chết
濒危
lâm nguy; cận kề nguy hiểm
濒行
sắp đi
Từ ghép:
濒海 ; 濒河 ; 濒近 ; 濒临 ; 濒死 ; 濒危 ; 濒于



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.