Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
激荡


[jīdàng]
1. xao động; gập ghềnh。因受冲击而动荡。
海水激荡的声音。
tiếng nước biển gập ghềnh.
2. làm xao động; khuấy động。冲击使动荡。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.