|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
激烈
 | [jīliè] | | |  | kịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ (động tác, ngôn ngữ)。(动作、言论等)剧烈。 | | |  | 百米赛跑是一项很激烈的运动。 | | | thi chạy 100m là môn vận động thể thao rất quyết liệt. | | |  | 大家争论得很激烈。 | | | mọi người tranh luận rất sôi nổi. |
|
|
|
|