Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
激烈


[jīliè]
kịch liệt; quyết liệt; sôi nổi; dữ dội; mạnh mẽ (động tác, ngôn ngữ)。(动作、言论等)剧烈。
百米赛跑是一项很激烈的运动。
thi chạy 100m là môn vận động thể thao rất quyết liệt.
大家争论得很激烈。
mọi người tranh luận rất sôi nổi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.