Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
激昂


[jī'áng]
sục sôi; hăng chí; mạnh mẽ; hùng dũng (tình cảm, giọng nói)。(情绪、语调等)激动昂扬。
激昂慷慨
sục sôi chí khí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.