Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
激情


[jīqíng]
tình cảm mãnh liệt; cảm xúc mạnh mẽ (vui sướng, phẫn nộ)。强烈的、具有爆发性的情感、如狂喜、愤怒等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.