Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
激怒


[jīnù]
làm tức giận; làm nổi giận; chọc tức; chọc giận。刺激使发怒。
他这一说更把赵大叔激怒了。
anh ấy nói như vậy càng làm cho chú Triệu tức giận.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.