Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
激发


[jīfā]
1. kích thích; kích động (làm cho hăng hái)。刺激使奋发。
激发群众的积极性。
kích thích tính tích cực của quần chúng.
2. kích phát (làm cho nguyên tử, phân tử từ trạng thái năng lượng thấp chuyển sang trạng thái năng lượng cao)。使分子、原子等由能量较低的状态变为能量较高的状态。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.