Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
激动


[jīdòng]
1. xúc động (tình cảm)。(感情)因受刺激而冲动。
情绪激动。
tình cảm xúc động.
2. làm xúc động; khuấy động。使感情冲动。
激动人心。
làm xúc động lòng người.
3. xao động。激荡。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.