Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
激动


[jīdòng]
1. xúc động (tình cảm)。(感情)因受刺激而冲动。
情绪激动。
tình cảm xúc động.
2. làm xúc động; khuấy động。使感情冲动。
激动人心。
làm xúc động lòng người.
3. xao động。激荡。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.