Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zǎo]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 17
Hán Việt: TẢO
tắm; tắm rửa (cơ thể)。洗(身体)。
洗澡
tắm rửa
擦澡
lau mình
澡盆
bồn tắm
Từ ghép:
澡盆 ; 澡堂 ; 澡塘



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.