Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (瀾)
[lán]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 15
Hán Việt: LAN
sóng lớn; sóng cả。大波浪;波浪。
波澜。
sóng vỗ.
力挽狂澜。
chống chọi với sóng lớn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.