Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pēng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 16
Hán Việt: BÀNH
toé ra; bắn; văng。溅。
澎了一身水。
văng nước đầy mình rồi.
Từ ghép:
澎湃
[péng]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: BÀNH
quần đảo Bành hồ (ở eo biển Đài Loan, Trung Quốc)。澎湖列岛,中国群岛名,在台湾海峡中。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.