|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
澎
![](img/dict/02C013DD.png) | [pēng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÀNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | toé ra; bắn; văng。溅。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 澎了一身水。 | | văng nước đầy mình rồi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 澎湃 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [péng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 氵(Thuỷ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÀNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quần đảo Bành hồ (ở eo biển Đài Loan, Trung Quốc)。澎湖列岛,中国群岛名,在台湾海峡中。 |
|
|
|
|