Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chè]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 16
Hán Việt: TRIỆT
trong; trong suốt; trong vắt; trong trẻo; trong sạch。水清。
清澈 。
trong xanh.
澄澈
。 trong veo.
Từ ghép:
澈底



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.